Lưu Nhược Anh
Dòng nhạc | Mandopop | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Con cái | 1 | ||||||
Phồn thể | 劉若英 | ||||||
Nhạc cụ | Guitar | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Trường lớp | California State University, Fullerton | ||||||
Bính âm Hán ngữ | Liú Ruòyīng | ||||||
Hãng đĩa | Rock Records Music Nation Group AsiaMuse B'in Music |
||||||
Quê quán | Lễ Lăng, Hồ Nam, Trung Quốc | ||||||
Quốc tịch | Đài Loan | ||||||
Trang web | www.bin-music.com.tw/artist/1006/劉若英-RENÉ%20LIU | ||||||
Sinh | 1 tháng 6, 1970 (51 tuổi) Đài Bắc, Đài Loan |
||||||
Nghề nghiệp | Ca sĩ, nhạc sĩ, diễn viên, nhà văn, đạo diễn | ||||||
Phối ngẫu | Zhong Shi (cưới 2011) |
||||||
Wade–Giles | Liu Jo-ying | ||||||
Năm hoạt động | 1995-nay | ||||||
Nghệ danh | Rene Liu 奶茶 (Nǎichá; Trà sữa) |
||||||
Giản thể | 刘若英 | ||||||
Dân tộc | Hán |